--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
increasing monotonic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
increasing monotonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: increasing monotonic
+ Adjective
tăng đều đều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "increasing monotonic"
Những từ có chứa
"increasing monotonic"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đề cao
ngôn ngữ
quần áo
Tây Bắc
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
increasing monotonic
:
tăng đều đều
+
all-up
:
(hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...)
+
mellifluent
:
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)mellifluent words những lời ngọt ngào, những lời đường mật
+
giông
:
Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)Bị giông cả nămTo have a run of hard luck all through the year
+
antenuptial
:
sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới